Có 3 kết quả:

加長 jiā cháng ㄐㄧㄚ ㄔㄤˊ加长 jiā cháng ㄐㄧㄚ ㄔㄤˊ家常 jiā cháng ㄐㄧㄚ ㄔㄤˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to lengthen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lengthen

Bình luận 0

jiā cháng ㄐㄧㄚ ㄔㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cuộc sống thường ngày của một gia đình

Từ điển Trung-Anh

the daily life of a family

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0